DỊCH VỤ GIA CÔNG SẢN PHẨM NHỰA
Hổ trợ trực tuyến
Ms. Lan Anh- Hotline - 094.665.9996
Mr. Hùng - Kinh doanh - 097.999.2107
Ms. Duyên- Kinh Doanh - 0966.24.9996
Ms. Hiên - Kinh Doanh - 0944.189.399
Ms. Miên - Kinh doanh - 0985.936.776
Mr Nguyên - Kỹ thuật - 0986.914.470 - 0916.914.470
Ms.Tú - Kinh Doanh - 096.111.2663
Ms. Hà - Kinh doanh - 0988.46.9996
Mr: Nam - Kinh Doanh - 0986.496.068
Danh mục sản phẩm
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
CHO THUÊ MÁY MÓC THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
Ultrasonic Pulse Velocity - Pundit PL-200, PL200-PE
Proceq - Thụy Sỹ
12 tháng
call 0946659996
Pundit PL-200 | Pundit PL-200PE |
Through Transmission: Access from two sides |
Pulse Echo: Single side access |
Assessment of Concrete Quality | |
Ultrasonic Pulse Velocity | |
Uniformity | |
Compressive strength and SONREB | Slab thickness from a single side |
Determination of crack depth | Detection and localization of voids, pipes, cracks (parallel to surface), and honeycombing |
Modulus of elasticity | |
Scan Modes | |
A-Scans Line Scans |
A-Scans B-Scans |
Pundit PL-200 |
Pundit PL-200PE |
|
Range | 0.1 – 7930 μs | |
Resolution | 0.1 μs (< 793 μs), 1 μs (> 793 μs) | |
Display | 7” colour display 800x480 pixels | |
Pulse Voltage UPV | 100 – 450 Vpp | |
Pulse Voltage UPE | - | 100 – 400 Vpp |
Bandwidth | 20 – 500 kHz | |
Receiver Gain | 1x – 10’000x (0 – 80dB) [11 steps] | |
Memory | Internal 8 GB Flash memory | |
Regional Settings | Metric and imperial units and multi-language supported | |
Battery | Lithium Polymer, 3.6 V, 14.0 Ah | |
Battery Lifetime | > 8h (in standard operating mode) | |
Operating Temperature | 0°C – 30°C (Charging, running instrument) 0°C – 40°C (Charging, instrument is off) -10°C – 50°C (Non-charging) |
|
Humidity | < 95 % RH, non condensing | |
IP Classification | IP54
|
Bình luận