DỊCH VỤ GIA CÔNG SẢN PHẨM NHỰA

Hổ trợ trực tuyến

Ms. Lan Anh- Hotline - 094.665.9996

Ms. Lan Anh- Hotline - 094.665.9996

Mr. Hùng - Kinh doanh - 097.999.2107

Mr. Hùng - Kinh doanh - 097.999.2107

Ms. Duyên- Kinh Doanh - 0966.24.9996

Ms. Duyên- Kinh Doanh - 0966.24.9996

Ms. Hiên - Kinh Doanh - 0944.189.399

Ms. Hiên - Kinh Doanh - 0944.189.399

Ms. Miên - Kinh doanh - 0985.936.776

Ms. Miên - Kinh doanh - 0985.936.776

Mr Nguyên - Kỹ thuật - 0986.914.470 - 0916.914.470

Mr Nguyên - Kỹ thuật - 0986.914.470 - 0916.914.470

Ms.Tú - Kinh Doanh - 096.111.2663

Ms.Tú - Kinh Doanh - 096.111.2663

Ms. Hà - Kinh doanh - 0988.46.9996

Ms. Hà - Kinh doanh - 0988.46.9996

Mr: Nam - Kinh Doanh - 0986.496.068

Mr: Nam - Kinh Doanh - 0986.496.068

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

CHO THUÊ MÁY MÓC THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM

MÁY ĐO ĐỘ CỨNG VICKER LHVS-5Z / LHVS-10Z/ LHVS-30Z/ LHVS-50Z

MÁY ĐO ĐỘ CỨNG VICKER LHVS-5Z / LHVS-10Z/ LHVS-30Z/ LHVS-50Z

(1 đánh giá)

LHVS-5Z / LHVS-10Z/ LHVS-30Z/ LHVS-50Z

Trung Quốc

12 tháng

call 0946659996

MÁY ĐO ĐỘ CỨNG  VICKER LHVS-5Z / LHVS-10Z/ LHVS-30Z/ LHVS-50Z 

M odel:  LHVS-5Z / LHVS-10Z/ LHVS-30Z/ LHVS-50Z -  Trung Quốc

Chức năng:

 

● Màn Hiển thị LCD rộng 4 inc

  •  Độ sáng của đèn nền có thể điều chỉnh ở 20 cấp độ

● với hệ thống quang học độ nét cao

● Hệ thống có thể đọc trực tiếp chiều dài góc D1 và D2

● Kết quả kiểm tra và xử lý dữ liệu có thể được xuất ra  máy in

● Quy trình kiểm tra tự động và dễ vận hành

● Chuyển đổi thang đo độ cứng.

● Đạt  tiêu chuẩn ISO, ASTM và JJS.

 

Ứng dụng:

● Lớp phủ bề mặt, thép, kim loại màu, gốm sứ, hợp kim, v.v.

● Xử lý nhiệt, cacbon hóa, lớp tôi cứng, lớp thấm nitơ

● Các bộ phận nhỏ và mỏng

● Kiểm tra độ cứng chẳng hạn như độ sâu và độ dốc của các lớp cacbon hóa và các lớp tôi cứng.

 

Thông số kỹ thuật:

 

 

 

Lực thử

LHVS-5: 0.3Kgf (2.94N)0.5Kgf(4.9N)1Kgf (9.8N)2Kgf (19.6N)

3Kgf(29.4N)5Kgf (49N)

LHVS-10: 0.3Kgf (2.94N)0.5Kgf(4.9N)1Kgf (9.8N)3Kgf(29.4N)5Kgf(49N)10Kgf (98N)

LHVS-30: 1Kgf (9.8N)3Kgf(29.4N)5Kgf (49N)10Kgf (98N)20Kgf

(196N)30Kgf (294N)

LHVS-50: 1Kgf (9.8N)5Kgf (49N)10Kgf (98N)20Kgf (196N)30Kgf(294N)50Kgf (490N)

Dải đo

8-2900HV

Thang Chuyển đổi

Rockwell, Brinell

Hiện thị giá trị

LCD

Đo tối thiểu

0,125µm (với vật kính)

Độ phóng đại

200X(Đo lường),100Xquan sát

Dữ liệu

Ra máy in

Điều chỉnh tải

Tự động(Tải, Dừng lại,hạ tải

Hở đứng cao nhất

165mm

Khoảng hở đầu thử ra  bên ngoài

130mm

Nguồn cung cấp:

220V 50Hz

Trọng lượng

Khoảng 45kg

 

Phụ kiện tiêu chuẩn

Vật kính 10x, 20x

2c

Bàn thử

3

Thị kính 10x

1c

Bóng đèn12V,20W

1

Đầu thử HV

1c

Cáp nguồn, cầu chì

1

Quả tải

3c

Giấy cho máy in nhiệt

1c

Thanh treo tải

1c

Tuốc nơ vit

1

Khối cứng HV5

2

Schs HDSD và giấy xx

2

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)